Có 3 kết quả:
默叹 mò tàn ㄇㄛˋ ㄊㄢˋ • 默嘆 mò tàn ㄇㄛˋ ㄊㄢˋ • 默歎 mò tàn ㄇㄛˋ ㄊㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to admire inwardly
Từ điển Trung-Anh
to admire inwardly
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to admire inwardly
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to admire inwardly
Bình luận 0